Xe bồn trộn Daewoo K4MVF (7M3)

Model:

K4MVF

Xuất xứ:

CBU

Tải trọng:

12.21 Tấn

Giá niêm yết:

Liên hệ

Thông tin

Xe bồn trộn Daewoo K4MVF (7M3)

Tổng tải
24 Tấn
Tải trọng
12.21 Tấn
Công suất động cơ
390/2.100 (PS/rpm)
Chiều dài cơ sở
3.255 + 1.350 mm

Xe bồn trộn Daewoo nhập khẩu nguyên chiếc từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu – Người hùng của mọi công trình. 

Ngoại thất

Ngoại hình cá tính, mạnh mẽ và thiết kế hiện đại
Ngoại hình cá tính, mạnh mẽ và thiết kế hiện đại
Con lăn dẫn hướng
Con lăn dẫn hướng
Cần điều khiển
Cần điều khiển
Thùng dầu thuỷ lực
Thùng dầu thuỷ lực
Phễu
Phễu
Mô tơ và bơm thuỷ lực
Mô tơ và bơm thuỷ lực
Máng đổ bê tông và cầu thang
Máng đổ bê tông và cầu thang

Nội thất

Vô lăng lái gật gù
Vô lăng lái gật gù
Hộp cầu chì thuận tiện
Hộp cầu chì thuận tiện
Giường nằm cho tài xế khi mệt mỏi
Giường nằm cho tài xế khi mệt mỏi
Màn hình hiển thị thông tin lộ trình
Màn hình hiển thị thông tin lộ trình
Công tắc điều khiển đèn trần thuận tiện
Công tắc điều khiển đèn trần thuận tiện
Hộp số cơ khí
Hộp số cơ khí
Cabin rộng rãi thoáng mát
Cabin rộng rãi thoáng mát
Bộ điều khiển radio + hệ thống điều hoà
Bộ điều khiển radio + hệ thống điều hoà

Hiệu suất

Phanh đỗ khí nén đóng/ mở  ( tiêu chuẩn ) kiểu từng nấc ( tuỳ chọn )
Phanh đỗ khí nén đóng/ mở ( tiêu chuẩn ) kiểu từng nấc ( tuỳ chọn )
Hộp số cơ khí chuyển F9/R1
Hộp số cơ khí chuyển F9/R1
Công tắc điều khiển đèn báo rẽ, phanh khí xả, gạt mưa, công tắc cảnh báo
Công tắc điều khiển đèn báo rẽ, phanh khí xả, gạt mưa, công tắc cảnh báo

Thông số kỹ thuật

MODEL K4MVF
KHỐI LƯỢNG (kg)
Khối lượng toàn bộ 24.000
Khối lượng hàng chuyên chở 12.210
Khối lượng bản thân 11.660
Số chỗ ngồi (người) 2
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước tổng thể DxRxC 8.340 x 2.495 x 3.835
Chiều dài cơ sở 3.255 + 1.350
Vết bánh xe trước 2.080
Vết bánh xe sau 1.850
Khoảng sáng gầm xe 250
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu động cơ DV15TIS
Loại 4 kỳ, 8 xy lanh chữ V, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc) 14.618
Công suất cực đại (PS/rpm) 390/2.100
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 1.569/1.200
Kiểu hộp số Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 12R22.5/6x4R
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén hai dòng
Phanh đỗ Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén
+ lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 0,44
Tốc độ tối đa (km/h) 97
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 7,5

Video

Sản phẩm cùng loại

DOTHANH IZ65

DOTHANH IZ65

Tải trọng: 1.9 T - 3.5 T

backtop
Dịch vụ
Kinh doanh
Phụ tùng
Hotline
Hotline