DAEWOO NOVUS CL4TF

Model:

CL4TF

Xuất xứ:

CBU

Tải trọng:

39 T

Giá niêm yết:

Liên hệ

Thông tin

DAEWOO NOVUS CL4TF

Tổng tải
46.370 Kg
Tải trọng
39 T
Công suất động cơ
350/2.100 (PS/rpm)
Chiều dài cơ sở
3.300 + 1.350 mm

Xe đầu kéo Daewoo Novus nhập khẩu nguyên chiếc từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại, là dòng sản phẩm cao cấp được các doanh nghiệp vận tải tìm kiếm nhiều nhất hiện nay. 

Ngoại thất

Cản sau và đèn sau
Cản sau và đèn sau
Bánh dự phòng
Bánh dự phòng
Đèn chiếu sáng và hệ thống kết nối với rờ - mooc
Đèn chiếu sáng và hệ thống kết nối với rờ - mooc
Bình chứa khí nén và bình ắc quy
Bình chứa khí nén và bình ắc quy
Mâm kéo Couple Jost hoặc GF
Mâm kéo Couple Jost hoặc GF
Hệ thống phanh tự động điều chỉnh khe hở  ( tuỳ chọn )
Hệ thống phanh tự động điều chỉnh khe hở ( tuỳ chọn )

Nội thất

Hộp cầu chì thuận tiện
Hộp cầu chì thuận tiện
Vô lăng gật gù
Vô lăng gật gù
Cabin rộng rãi thoáng mát -  sang trọng
Cabin rộng rãi thoáng mát - sang trọng
Giường nằm cho tài xế khi mệt mỏi
Giường nằm cho tài xế khi mệt mỏi
 Đồng hồ hiển thị thông tin lộ trình
Đồng hồ hiển thị thông tin lộ trình
Cụm điều khiển Radio + Máy lạnh
Cụm điều khiển Radio + Máy lạnh
Công tắc chỉnh đèn trong cabin thuận tiện
Công tắc chỉnh đèn trong cabin thuận tiện

Hiệu suất

Động cơ DOOSAN DL08K Công suất: 350PS/2.100rpm, Momen xoắn: 1.471N.m/1.200rpm, Dung tích xylanh: 7.640cc
Động cơ DOOSAN DL08K Công suất: 350PS/2.100rpm, Momen xoắn: 1.471N.m/1.200rpm, Dung tích xylanh: 7.640cc
Phanh đỗ khí nén đóng/mở ( tiêu chuẩn )
Phanh đỗ khí nén đóng/mở ( tiêu chuẩn )
Hộp số cơ khí F9/R1
Hộp số cơ khí F9/R1
Vô lăng lái
Vô lăng lái
Góc điều chỉnh 10 độ, hành trình 60mm
Góc điều chỉnh 10 độ, hành trình 60mm
Công tắc đa năng
Công tắc đa năng

Thông số kỹ thuật

NHÃN HIỆU DAEWOO
KIỂU LOẠI CL4TF
LOẠI XE ĐẦU KÉO
KHỐI LƯỢNG (kg)  
Khối lượng bản thân 8.500
Tải trọng mâm kéo theo TK/cho phép TGGT 20.000/14.850
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất 28.630/23.480
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất 46.370/38.850
KÍCH THƯỚC (mm)  
Tổng thể DxRxC 7.010 x 2.495 x 3.020
Chiều dài cơ sở  3.300 + 1.350
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC  
Tốc độ tối đa (km/h) 95
Độ dốc lớn nhất (%) 31
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 7,2
ĐỘNG CƠ  
Mã động cơ DL08K
Dung tích xy lanh (cc) 7.640
Công suất cực đại (PS/rpm) 350/2.100
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 1.471/1.200
Tiêu chuẩn khí thải EURO V
HỘP SỐ  
Mã hộp số FSO10309A
Loại Số sàn F9/R1
CẦU  
Tải trọng cầu trước (kg) 7.100
Tải trọng cầu sau (kg) 23.000
PHANH  
Phanh chính Phanh khí nén, 2 dòng
Phanh đỗ Tác dụng lên các bánh sau
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
THÙNG NHIÊN LIỆU  
Dung tích (lít) 400
LỐP  
Trục trước/ Trục sau 12R22.5
Công thức bánh xe 6x4R
HỆ THỐNG LÁI  
Loại Trợ lực thuỷ lực
HỆ THỐNG TREO  
Trục trước/ Trục sau Nhíp lá
HỆ THỐNG ĐIỆN  
Battery 12V - 170Ah x 2
Máy phát điện 24V - 80A
Máy khởi động 24V - 4,5kW

Video

backtop
Dịch vụ
Kinh doanh
Phụ tùng
Hotline
Hotline