Xe tải Daewoo Maximus HU6AA - dòng xe tải thế hệ mới, tiêu chuẩn khí thải trên Euro IV, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tải trọng lớn, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại.
MODEL |
HC6AA THÙNG ĐÔNG LẠNH |
KHỐI LƯỢNG (kg) | |
Khối lượng toàn bộ | 16,000 |
Khối lượng hàng hóa | 7,700 |
Khối lượng bản thân | 7,805 |
Số chỗ ngồi (người) | 3 |
KÍCH THƯỚC (mm) | |
Kích thước tổng thể DxRxC | 7.700 x 2.500 x 2.550 |
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) | 7.450 x 2.320 x 2.310 |
Chiều dài cơ sở | 5730 |
Vết bánh xe trước / sau | 1.935/1.845 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Kiểu động cơ | Doosan DL06K |
Loại | 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xy lanh (cc) | 5,890 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 280/2.500 |
Kiểu hộp số | 6S 1110 TO, cơ khí, 6 số tiến + 1 số lùi |
Cỡ lốp/Công thức bánh xe | 11.00-20 |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh chính | Tang trống, khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ | Dẫn động khí nén + lò xo tính năng tác dụng lên trục 2+3 |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | |
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 36 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 104 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 9.9 |
CÁC HẠNG MỤC THEO THÙNG | |
Lớp da mặt ngoài/trong Panel | Composite Châu Âu F2 |
Lớp cách nhiệt trong Panel | XSP (xuất xứ Châu Á) |
Sàn thùng tiêu chuẩn | Composite chống trượt, Chassi hợp kim nhôm |
Khung trụ cửa sau (loại 2 cánh) | Inox 304 - 2 lớp |
Độ dày nóc panel | 105 mm |
Độ dày đầu panel | 110 mm |
Độ dày hông panel | 80 mm |
Độ dày cửa sau panel | 80 mm |
Độ dày sàn panel | 130 mm |
Bản lề cửa sau | Nhôm đúc theo tiêu chuẩn |
Bas gài bản lề, cây gài cửa, tay nắm | Inox 304 |
Ốp viền xung quanh thùng panel | Nhôm chống oxy hóa |
Đèn tín hiệu và đèn trần thùng | Theo tiêu chuẩn F2 |
Bộ dè chắn bùn và cản hông | Theo tiêu chuẩn F2 |
HỆ THỐNG MÁY LẠNH | |
Hiệu máy | Thermal Master (Hàn Quốc) |
Công suất | 3700 W |
Model | T3500-DKS32 |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |