DAEWOO KC6A1

Model:

KC6A1

Xuất xứ:

CKD

Tải trọng:

Giá niêm yết:

1.010.000.000đ

Thông tin

DAEWOO KC6A1

Tổng tải
16 Tấn
Tải trọng
Công suất động cơ
215/2500 (PS/RPM)
Chiều dài cơ sở
5.730 mm

Xe tải Daewoo KC6A1 được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tải trọng lớn, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại.

Ngoại thất

Chassis 2 lớp.
Chassis 2 lớp.
Lọc gió lắp ở hông xe.
Lọc gió lắp ở hông xe.
Thùng nhiên liệu và bộ lọc dầu.
Thùng nhiên liệu và bộ lọc dầu.
Đèn chiếu phản xạ đa chiều.
Đèn chiếu phản xạ đa chiều.
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn ở 2 đầu.
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn ở 2 đầu.
Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên
Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên

Nội thất

Cần số 6 cấp chuyển động mượt mà.
Cần số 6 cấp chuyển động mượt mà.
Nút điều chỉnh đèn đa năng.
Nút điều chỉnh đèn đa năng.
Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hòa nhiệt độ.
Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hòa nhiệt độ.
Màn hình LCD hiển thị thông tin lộ trình
Màn hình LCD hiển thị thông tin lộ trình
Bầu hơi ghế (tùy chọn) giúp giảm chấn, đem lại cảm giác thoải mái khi ngồi.
Bầu hơi ghế (tùy chọn) giúp giảm chấn, đem lại cảm giác thoải mái khi ngồi.
Cabin rộng rãi.
Cabin rộng rãi.
Cabin rộng rãi.
Cabin rộng rãi.

Hiệu suất

Lốp xe đồng bộ. Cỡ lốp: 10.00-20.
Lốp xe đồng bộ. Cỡ lốp: 10.00-20.
Động cơ Cummins B5.9 215 31 Dung tích xylanh (cc) 5.883 Công suất cực đại: 215 PS/2.500 rpm
Động cơ Cummins B5.9 215 31 Dung tích xylanh (cc) 5.883 Công suất cực đại: 215 PS/2.500 rpm
Phanh khí xả.
Phanh khí xả.
Phanh hơi trước, hệ thống giảm chấn.
Phanh hơi trước, hệ thống giảm chấn.
Hệ thống treo cabin
Hệ thống treo cabin

Thông số kỹ thuật

MODEL KC6A1
KHỐI LƯỢNG (kg)
Khối lượng toàn bộ 16,000
Khối lượng hàng chuyên chở -
Khối lượng bản thân 5,480
Số chỗ ngồi (người) 2
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước tổng thể DxRxC 9,810 x 2,465 x 2,905
Chiều dài cơ sở 5,730 
Vết bánh xe trước 1,935
Vết bánh xe sau 1,845
Khoảng sáng gầm xe 275
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu động cơ Cummins B5.9 215 31
Loại 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc) 5.883
Công suất cực đại (PS/rpm) 215/2.500
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 800/1.500
Kiểu hộp số T8S6, cơ khí, 6 số tiến + 1 số lùi
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 10.00 - 20/4x2R
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Tang trống, khí nén hai dòng
Phanh đỗ Khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên bầu phanh trục sau
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 33.7
Tốc độ tối đa (km/h) 98.8
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 9.4

Video

backtop
Dịch vụ
Kinh doanh
Phụ tùng
Hotline
Hotline